Có 2 kết quả:
乾爽 gān shuǎng ㄍㄢ ㄕㄨㄤˇ • 干爽 gān shuǎng ㄍㄢ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry and clean
(2) clear and fresh
(2) clear and fresh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dry and clean
(2) clear and fresh
(2) clear and fresh
Bình luận 0